filling station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filling station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filling station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filling station.

Từ điển Anh Việt

  • filling station

    /'filiɳ'steiʃn/

    * danh từ

    cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • filling station

    * kỹ thuật

    trạm bán xăng dầu

    trạm thủy văn

    xây dựng:

    cột bơm xăng

    hóa học & vật liệu:

    trạm cấp xăng

    giao thông & vận tải:

    trạm tiếp nhiên liệu, nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet