filling station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filling station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filling station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filling station.
Từ điển Anh Việt
filling station
/'filiɳ'steiʃn/
* danh từ
cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
filling station
* kỹ thuật
trạm bán xăng dầu
trạm thủy văn
xây dựng:
cột bơm xăng
hóa học & vật liệu:
trạm cấp xăng
giao thông & vận tải:
trạm tiếp nhiên liệu, nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
filling station
Similar:
gasoline station: a service station that sells gasoline
Synonyms: gas station, petrol station
Từ liên quan
- filling
- filling end
- filling fold
- filling head
- filling hole
- filling line
- filling loss
- filling mark
- filling pipe
- filling pump
- filling room
- filling sand
- filling soil
- filling tank
- filling tube
- filling basin
- filling color
- filling cream
- filling frame
- filling knife
- filling level
- filling point
- filling screw
- filling space
- filling table
- filling valve
- filling-stuff
- filling defect
- filling degree
- filling factor
- filling nozzle
- filling period
- filling sleeve
- filling system
- filling bottles
- filling element
- filling machine
- filling station
- filling material
- filling-in board
- filling by layers
- filling hold-over
- filling operation
- filling orienting
- filling substance
- filling coefficient
- filling of accounts
- filling with bricks
- filling cigar machine
- filling level indicator