filling level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filling level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filling level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filling level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • filling level

    * kinh tế

    mức rót đầy

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    mức nạp đầy