filling period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filling period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filling period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filling period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • filling period

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thời kỳ nạp rót