filling hold-over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filling hold-over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filling hold-over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filling hold-over.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
filling hold-over
* kinh tế
lỗ rót
Từ liên quan
- filling
- filling end
- filling fold
- filling head
- filling hole
- filling line
- filling loss
- filling mark
- filling pipe
- filling pump
- filling room
- filling sand
- filling soil
- filling tank
- filling tube
- filling basin
- filling color
- filling cream
- filling frame
- filling knife
- filling level
- filling point
- filling screw
- filling space
- filling table
- filling valve
- filling-stuff
- filling defect
- filling degree
- filling factor
- filling nozzle
- filling period
- filling sleeve
- filling system
- filling bottles
- filling element
- filling machine
- filling station
- filling material
- filling-in board
- filling by layers
- filling hold-over
- filling operation
- filling orienting
- filling substance
- filling coefficient
- filling of accounts
- filling with bricks
- filling cigar machine
- filling level indicator