filling machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filling machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filling machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filling machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • filling machine

    * kinh tế

    máy nạp

    máy rót

    * kỹ thuật

    máy chất liệu

    máy nạp đầy

    máy rót

    máy rót đầy

    máy xúc nhiều gàu

    cơ khí & công trình:

    dụng cụ rót

    máy cấp phôi

    máy nạp tải

    xây dựng:

    máy chèn lấp (lò)

    toán & tin:

    máy nạp chất liệu