filling table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filling table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filling table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filling table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • filling table

    * kinh tế

    bàn ép

    bàn phân chia

    bàn rót hộp