filling mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filling mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filling mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filling mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • filling mark

    * kinh tế

    vết rót

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    vạch mức (ở thùng chứa)