filling level indicator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filling level indicator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filling level indicator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filling level indicator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • filling level indicator

    * kỹ thuật

    bộ chỉ báo mức

    bộ chỉ báo mức lỏng

    bộ chỉ báo mức nạp