filling system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filling system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filling system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filling system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • filling system

    * kinh tế

    hệ thống hồ sơ

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ thống rót nạp