du maurier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
du maurier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm du maurier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của du maurier.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
du maurier
English writer of melodramatic novels (1907-1989)
Synonyms: Daphne du Maurier, Dame Daphne du Maurier
English writer and illustrator; grandfather of Daphne du Maurier (1834-1896)
Synonyms: George du Maurier, George Louis Palmella Busson du Maurier
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).