dug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dug.

Từ điển Anh Việt

  • dug

    /dʌg/

    * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của dig

    * danh từ

    vú, đầu vú, núm vú (của thú cái, không dùng cho đàn bà trừ khi ngụ ý khinh bỉ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet