dugong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dugong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dugong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dugong.

Từ điển Anh Việt

  • dugong

    /'du:gɔɳ/

    * danh từ, số nhiều không đổi

    (động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dugong

    sirenian tusked mammal found from eastern Africa to Australia; the flat tail is bilobate

    Synonyms: Dugong dugon