dugong dugon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dugong dugon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dugong dugon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dugong dugon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dugong dugon

    Similar:

    dugong: sirenian tusked mammal found from eastern Africa to Australia; the flat tail is bilobate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).