dumas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dumas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dumas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dumas.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dumas
French writer remembered for his swashbuckling historical tales (1802-1870)
Synonyms: Alexandre Dumas
Similar:
duma: a legislative body in the ruling assembly of Russia and of some other republics in the former USSR
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).