duma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duma.

Từ điển Anh Việt

  • duma

    /'du:mə/

    * danh từ

    (sử học) viện Đu-ma (Nga)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duma

    a legislative body in the ruling assembly of Russia and of some other republics in the former USSR