dufy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dufy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dufy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dufy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dufy

    French painter noted for brightly colored scenes (1877-1953)

    Synonyms: Raoul Dufy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).