duly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duly.
Từ điển Anh Việt
duly
/'dʌli/
* phó từ
đúng dắn, thích đáng, chính đáng
đủ
đúng giờ, đúng lúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duly
Similar:
punctually: at the proper time
she was duly apprised of the raise