dung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dung.

Từ điển Anh Việt

  • dung

    /dʌɳ/

    * danh từ

    phân thú vật (ít khi nói về người)

    phân bón

    điều ô uế, điều nhơ bẩn

    * ngoại động từ

    bón phân

    * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của ding

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dung

    fertilize or dress with dung

    you must dung the land

    defecate; used of animals

    Similar:

    droppings: fecal matter of animals

    Synonyms: muck