dungy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dungy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dungy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dungy.
Từ điển Anh Việt
dungy
/'dʌɳi/
* tính từ
có phân; bẩn thỉu
dungy
/'dʌɳi/
* tính từ
có phân; bẩn thỉu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.