dubya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dubya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dubya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dubya.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dubya
Similar:
bush: 43rd President of the United States; son of George Herbert Walker Bush (born in 1946)
Synonyms: George Bush, George W. Bush, George Walker Bush, President Bush, President George W. Bush, Dubyuh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).