duff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duff.

Từ điển Anh Việt

  • duff

    /dʌf/

    * danh từ

    (tiếng địa phương) bột nhào

    bánh putđinh nho khô ((thường) plum duff)

    * ngoại động từ

    (từ lóng) làm giả như mới, "sơn mạ lại" (đồ hàng...)

    (Uc) ăn trộm và đổi dấu (vật nuôi)

    (thể dục,thể thao) đánh lỗi, đánh trật (quả bóng gôn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duff

    a stiff flour pudding steamed or boiled usually and containing e.g. currants and raisins and citron

    Synonyms: plum duff