duffel coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duffel coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duffel coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duffel coat.
Từ điển Anh Việt
duffel coat
/'dʌfəl'kout/ (duffle_coat) /'dʌfəl'kout/
* danh từ
áo khoát ngắn có mũ liền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duffel coat
a warm coat made of duffel; usually has a hood and fastens with toggles
Synonyms: duffle coat