duffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duffle.

Từ điển Anh Việt

  • duffle

    /'dʌfəl/ (duffle) /'dʌfəl/

    * danh từ

    vải len thô

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duffle

    Similar:

    duffel bag: a large cylindrical bag of heavy cloth; for carrying personal belongings

    Synonyms: duffle bag, duffel

    duffel: a coarse heavy woolen fabric