plum duff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plum duff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plum duff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plum duff.
Từ điển Anh Việt
plum duff
/'plʌmdʌf/
* danh từ
bánh putđinh nho khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plum duff
Similar:
duff: a stiff flour pudding steamed or boiled usually and containing e.g. currants and raisins and citron
Từ liên quan
- plum
- plumb
- plume
- plump
- plumy
- plumed
- plummy
- plumpy
- plumage
- plumate
- plumber
- plumbic
- plumcot
- plummet
- plumose
- plumper
- plumply
- plumula
- plumule
- plum-yew
- plumaged
- plumbago
- plumbean
- plumbery
- plumbing
- plumbism
- plumbous
- plumelet
- plumeria
- plumiera
- plumiped
- plumlike
- plump in
- plump up
- plumping
- plumpish
- plumular
- plum cake
- plum duff
- plum tree
- plum-tree
- plumb bob
- plumb-bob
- plumbable
- plumbeous
- plumbless
- plumelike
- plumosely
- plumosity
- plump for