plum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plum.
Từ điển Anh Việt
plum
/plʌm/
* danh từ
quả mận
(thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree)
nho khô (để làm bánh ngọt...)
(nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở
(từ lóng) mười vạn bảng Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plum
any of several trees producing edible oval fruit having a smooth skin and a single hard stone
Synonyms: plum tree
any of numerous varieties of small to medium-sized round or oval fruit having a smooth skin and a single pit
a highly desirable position or assignment
a political plum
Similar:
plumb: exactly
fell plumb in the middle of the puddle
clean: completely; used as intensifiers
clean forgot the appointment
I'm plumb (or plum) tuckered out
Synonyms: plumb
Từ liên quan
- plum
- plumb
- plume
- plump
- plumy
- plumed
- plummy
- plumpy
- plumage
- plumate
- plumber
- plumbic
- plumcot
- plummet
- plumose
- plumper
- plumply
- plumula
- plumule
- plum-yew
- plumaged
- plumbago
- plumbean
- plumbery
- plumbing
- plumbism
- plumbous
- plumelet
- plumeria
- plumiera
- plumiped
- plumlike
- plump in
- plump up
- plumping
- plumpish
- plumular
- plum cake
- plum duff
- plum tree
- plum-tree
- plumb bob
- plumb-bob
- plumbable
- plumbeous
- plumbless
- plumelike
- plumosely
- plumosity
- plump for