plumaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plumaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plumaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plumaged.

Từ điển Anh Việt

  • plumaged

    xem plumage

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plumaged

    having or covered in plumage; often used as a combining form

    fully plumaged young bird

    brilliantly plumaged parrots