plumbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plumbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plumbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plumbing.
Từ điển Anh Việt
plumbing
/'plʌmiɳ/
* danh từ
nghề hàn chì; thuật hàn chì
đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)
sự đo độ sâu (của biển...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plumbing
utility consisting of the pipes and fixtures for the distribution of water or gas in a building and for the disposal of sewage
Synonyms: plumbing system
the occupation of a plumber (installing and repairing pipes and fixtures for water or gas or sewage in a building)
Synonyms: plumbery
Similar:
bathymetry: measuring the depths of the oceans
plumb: measure the depth of something
plumb: weight with lead
plumb: examine thoroughly and in great depth
plumb: adjust with a plumb line so as to make vertical