bathymetry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bathymetry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bathymetry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bathymetry.

Từ điển Anh Việt

  • bathymetry

    /bə'θimitri/

    * danh từ

    phép đo sâu (của biển)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bathymetry

    measuring the depths of the oceans

    Synonyms: plumbing