plumbing (surveying) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plumbing (surveying) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plumbing (surveying) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plumbing (surveying).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plumbing (surveying)
* kỹ thuật
xây dựng:
thả quả dọi (khảo sát)