plumbery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plumbery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plumbery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plumbery.
Từ điển Anh Việt
plumbery
/'plʌməri/
* danh từ
nghề hàn chì
xưởng hàn chì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plumbery
Similar:
plumbing: the occupation of a plumber (installing and repairing pipes and fixtures for water or gas or sewage in a building)