plumb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
plumb
/plʌm/
* danh từ
quả dọi
dây dọi; dây dò nước
thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...)
out of plumb: không thẳng đứng, không ngay, xiên
* tính từ
thẳng đứng, ngay
a plumb wall: bức tường thẳng đứng
(nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật
plumb nonsense: điều hoàn toàn vô lý
* phó từ
thẳng đứng, ngay
(nghĩa bóng) đúng, ngay
plumb in the centre: ngay ở giữa, đúng ở giữa
(từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là
plumb crazy: hoàn toàn điên rồ, thật đúng là điên
* ngoại động từ
dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò
(nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét
to plumb a mystery: dò xét một điều bí ẩn
làm thẳng đứng (bức tường...)
* nội động từ
làm nghề hàn chì
plumb
quả dọi; dây dọi; // [đặt, vẽ] thẳng góc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plumb
measure the depth of something
weight with lead
examine thoroughly and in great depth
adjust with a plumb line so as to make vertical
exactly vertical
the tower of Pisa is far out of plumb
conforming to the direction of a plumb line
exactly
fell plumb in the middle of the puddle
Synonyms: plum
Similar:
plumb bob: the metal bob of a plumb line
Synonyms: plummet
clean: completely; used as intensifiers
clean forgot the appointment
I'm plumb (or plum) tuckered out
Synonyms: plum
- plumb
- plumber
- plumbic
- plumbago
- plumbean
- plumbery
- plumbing
- plumbism
- plumbous
- plumb bob
- plumb-bob
- plumbable
- plumbeous
- plumbless
- plumb line
- plumb rule
- plumb-line
- plumb-rule
- plumb level
- plumb-joint
- plumbaginous
- plumbiferous
- plumbaginales
- plumbaginaceae
- plumbaginaceous
- plumber's snake
- plumbing system
- plumber's helper
- plumbing fixture
- plumbago europaea
- plumbing (surveying)