plumb rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plumb rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plumb rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plumb rule.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plumb rule
a plumb line attached to a narrow board
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- plumb
- plumber
- plumbic
- plumbago
- plumbean
- plumbery
- plumbing
- plumbism
- plumbous
- plumb bob
- plumb-bob
- plumbable
- plumbeous
- plumbless
- plumb line
- plumb rule
- plumb-line
- plumb-rule
- plumb level
- plumb-joint
- plumbaginous
- plumbiferous
- plumbaginales
- plumbaginaceae
- plumbaginaceous
- plumber's snake
- plumbing system
- plumber's helper
- plumbing fixture
- plumbago europaea
- plumbing (surveying)