plumbago nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plumbago nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plumbago giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plumbago.

Từ điển Anh Việt

  • plumbago

    /plʌm'beigou/

    * danh từ

    than chì, grafit

    (thực vật học) cây đuôi công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plumbago

    any plumbaginaceous plant of the genus Plumbago

    Similar:

    graphite: used as a lubricant and as a moderator in nuclear reactors

    Synonyms: black lead