graphite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graphite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphite.
Từ điển Anh Việt
graphite
/'græfait/
* danh từ
Grafit
than chì
graphite
(Tech) than chì, grafit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
graphite
* kỹ thuật
grafit
điện:
than chì graphit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
graphite
used as a lubricant and as a moderator in nuclear reactors
Synonyms: black lead, plumbago
Từ liên quan
- graphite
- graphite bush
- graphite block
- graphite brush
- graphite flake
- graphite paint
- graphite slate
- graphite grease
- graphite pebble
- graphite schist
- graphite coating
- graphite deposit
- graphite packing
- graphite blacking
- graphite resistor
- graphite electrode
- graphite shielding
- graphite shrinkage
- graphite structure
- graphite guide tube
- graphite lubrication
- graphite-filled plastic
- graphite-clad fuel element
- graphite interaction compound