graphite shielding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphite shielding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphite shielding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphite shielding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graphite shielding

    * kỹ thuật

    vật lý:

    lớp chắn graphit