graphite guide tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphite guide tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphite guide tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphite guide tube.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graphite guide tube

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    ống chỉ dẫn bằng graphit

    ống chỉ dẫn bằng than chì