graphite-filled plastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphite-filled plastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphite-filled plastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphite-filled plastic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graphite-filled plastic

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tấm than chì