plum tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plum tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plum tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plum tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plum tree
Similar:
plum: any of several trees producing edible oval fruit having a smooth skin and a single hard stone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- plum
- plumb
- plume
- plump
- plumy
- plumed
- plummy
- plumpy
- plumage
- plumate
- plumber
- plumbic
- plumcot
- plummet
- plumose
- plumper
- plumply
- plumula
- plumule
- plum-yew
- plumaged
- plumbago
- plumbean
- plumbery
- plumbing
- plumbism
- plumbous
- plumelet
- plumeria
- plumiera
- plumiped
- plumlike
- plump in
- plump up
- plumping
- plumpish
- plumular
- plum cake
- plum duff
- plum tree
- plum-tree
- plumb bob
- plumb-bob
- plumbable
- plumbeous
- plumbless
- plumelike
- plumosely
- plumosity
- plump for