plummy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plummy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plummy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plummy.

Từ điển Anh Việt

  • plummy

    /'plʌmi/

    * tính từ

    (thuộc) mận; có nhiều mậm

    (thông tục) tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plummy

    very desirable

    a plummy leading role

    (of a voice) affectedly mellow and rich

    the radio announcer's plummy voice