plumule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plumule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plumule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plumule.

Từ điển Anh Việt

  • plumule

    /'plu:mju:l/

    * danh từ

    (thực vật học) chồi mầm

    (động vật học) lông tơ (của chim)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plumule

    down feather of young birds; persists in some adult birds