duffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duffer.
Từ điển Anh Việt
duffer
/'dʌfə/
* danh từ
người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu
người bán hàng rong
tiền giả; bức tranh giả
mỏ không có than; mỏ không có quặng, người bỏ đi; người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duffer
an incompetent or clumsy person
as a golfer he was only a duffer