duke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duke.

Từ điển Anh Việt

  • duke

    /dju:k/

    * danh từ

    công tước

    (từ lóng) nắm tay, nắm đấm

    to dine with Duke Humphrey

    (xem) dine

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duke

    a British peer of the highest rank

    a nobleman (in various countries) of high rank