dune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dune.
Từ điển Anh Việt
dune
/dju:n/
* danh từ
cồn cát, đụn cát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dune
a ridge of sand created by the wind; found in deserts or near lakes and oceans
Synonyms: sand dune