dura nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dura nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dura giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dura.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dura

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc màng cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dura

    Similar:

    dura mater: the outermost (and toughest) of the 3 meninges