dura nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dura nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dura giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dura.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dura
* kỹ thuật
y học:
thuộc màng cứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dura
Similar:
dura mater: the outermost (and toughest) of the 3 meninges
Từ liên quan
- dura
- dural
- durain
- durant
- durable
- duramen
- durance
- durango
- durante
- durazzo
- durables
- duration
- durative
- durabolin
- duralumin
- dura mater
- durability
- duranickel
- duraplasty
- durableness
- duraluminium
- durable goods
- durable press
- durable years
- durable clause
- duration curve
- durax pavement
- duralumin metal
- duration clause
- duration of ebb
- durative aspect
- durable concrete
- durable material
- duration control
- duration of fall
- duration of rise
- duration of risk
- durability factor
- duration of flood
- duration of pulse
- duration of mixing
- duration of vision
- duration of a lease
- duration of cooling
- duration (of mixing)
- duration of contract
- duration of exposure
- duration of freezing
- duration of rainfall
- duration of validity