dura mater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dura mater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dura mater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dura mater.

Từ điển Anh Việt

  • dura mater

    /'djuərə'meitə/

    * danh từ

    (giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dura mater

    the outermost (and toughest) of the 3 meninges

    Synonyms: dura