dura mater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dura mater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dura mater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dura mater.
Từ điển Anh Việt
dura mater
/'djuərə'meitə/
* danh từ
(giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dura mater
the outermost (and toughest) of the 3 meninges
Synonyms: dura
Từ liên quan
- dura
- dural
- durain
- durant
- durable
- duramen
- durance
- durango
- durante
- durazzo
- durables
- duration
- durative
- durabolin
- duralumin
- dura mater
- durability
- duranickel
- duraplasty
- durableness
- duraluminium
- durable goods
- durable press
- durable years
- durable clause
- duration curve
- durax pavement
- duralumin metal
- duration clause
- duration of ebb
- durative aspect
- durable concrete
- durable material
- duration control
- duration of fall
- duration of rise
- duration of risk
- durability factor
- duration of flood
- duration of pulse
- duration of mixing
- duration of vision
- duration of a lease
- duration of cooling
- duration (of mixing)
- duration of contract
- duration of exposure
- duration of freezing
- duration of rainfall
- duration of validity