durance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

durance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm durance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của durance.

Từ điển Anh Việt

  • durance

    /'djuərəns/

    * danh từ

    (pháp lý) sự giam cầm, sự cầm tù

    in durance vile: trong cảnh tù tội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • durance

    imprisonment (especially for a long time)