duralumin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duralumin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duralumin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duralumin.
Từ điển Anh Việt
duralumin
/djuə'ræl/ (duralumin) /djuə'ræljumin/ (duraluminium) /,djuərəlju'minjəm/
* danh từ
đura (hợp kim)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
duralumin
* kỹ thuật
điện lạnh:
đuyara
điện:
gồm có đồng
manhê và silic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duralumin
an aluminum-based alloy