durante nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
durante nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm durante giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của durante.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
durante
United States comedian remembered for his large nose and hoarse voice (1893-1980)
Synonyms: Jimmy Durante
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).