durative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
durative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm durative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của durative.
Từ điển Anh Việt
durative
* tính từ
(ngôn ngữ học) thể kéo dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
durative
the aspect of a verb that expresses its duration
Synonyms: durative aspect