dural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dural.

Từ điển Anh Việt

  • dural

    /djuə'ræl/ (duralumin) /djuə'ræljumin/ (duraluminium) /,djuərəlju'minjəm/

    * danh từ

    đura (hợp kim)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dural

    * kỹ thuật

    y học:

    màng cứng, lớp ngoài cùng dày nhất của ba lớp màng não

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dural

    of or relating to the dura mater